DÂY RÚT NHỰA PA66 - DÂY RÚT NHỰA
Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm Nhựa PA66:
|
Tiêu chuẩn kiểm tra |
Đơn vị |
221-BG15 |
221-BG30 |
221-BG45 |
221-BST |
221-BG15 |
Phân loại đặc tính |
Test method |
|
PA6, Tăng cường sợi thủy tinh GF |
PA6 chịu tác động cao |
PA6, Tăng cường sợi thủy tinh, cc GF,FR |
||
Tính năng vật lý |
|
|
|
|
|
||
Tỉ trọng |
ASTM D792 |
g/cm3 |
1.23 |
1.36 |
150 |
1.06 |
1.41 |
Tỉ lệ hút nước |
ASTM D570 |
% |
2.0 |
1.7 |
0.6 |
1.6 |
1 |
Tỉ lệ co thành hình |
ASTM D955 |
% |
0.7~1.0 |
0.4~0.9 |
0.3~0.8 |
1.7~2.5 |
0.6~1.0 |
Tính năng cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
Độ bền kéo giãn |
ASTM D638 |
MPa |
130 |
175 |
210 |
50 |
135 |
Độ giãn gãy |
ASTM D638 |
% |
3.5 |
3.5 |
3.0 |
>50 |
3.0 |
Độ uốn cong |
ASTM D790 |
MPa |
180 |
180 |
285 |
80 |
80 |
Lượng khuôn uốn cong |
ASTM D790 |
MPa |
5400 |
8800 |
12000 |
1700 |
6500 |
Độ tác động izod (lỗ, 1/8”,23℃) |
ASTM D256 |
J/m |
90 |
120 |
180 |
750 150 ( -30 oC ) |
100
|
Tính nhiệt học |
|
|
|
|
|
|
|
Nhiệt độ biến hình HDT 0.45 MPa 1.8 MPa |
ASTM D648 |
oC |
215 200 |
216 210 |
218 212 |
95 50 |
215 200 |
Tính năng điện |
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ lượng điện trở |
IEC 60093 |
Ω .cm |
1010 |
1010 |
1010 |
1010 |
1010 |
Thể tích điện trở |
IEC 60093 |
Ω |
1013 |
1013 |
1013 |
1013 |
1013 |
Cường độ điện môi |
IEC 60243-1 |
k/V/mm |
40 |
40 |
40 |
31 |
23 |
Chỉ số rò rỉ điện |
IEC 60112 |
V |
575 |
575 |
242 |
600 |
225 |
Tính chống cháy |
|
|
|
|
|
|
|
Cấp chống cháy 1.5mm |
UL94 |
– |
HB |
HB |
HB |
HB |
V-0 |
NHỮNG QUI CÁCH DÂY RÚT NHỰA (thông dụng) ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG NHỰA PA66 :