DÂY RÚT NHỰA PA66 - DÂY RÚT NHỰA

NHỰA PA66 (NYLON 66) -  POLYAMIDE 66 
 
       Nhựa PA66 -  POLYAMIDE 66  có độ bền và độ cứng cao, Là một trong trong những loại nhựa có tính chất Chống va đập cực tốt và có độ bền hóa học cao, chịu được nhiệt độ thấp và cách điện tốt. Nhiệt độ nóng chảy cao, chịu nhiệt tốt.hấp thụ độ ẩm trong quá trình sản xuất.
 
                                                                        Hạt nhựa PA66.
 
       Khi thêm gia cường sợi thủy tinh, đây là loại chất thông dụng nhất để tăng cơ tính vật liệu, ngoài ra còn có chất đàn hồi như : EPDM, SBR, để tăng cường độ bền, có độ nhớt thấp, đễ dàng chảy vào lòng khuôn. Do nhu cầu của mỗi sản phẩm có thể thêm sợi thủy tinh như : GF 10%, GF 15%, GF 20%, GF 30%…  Do đó cho phép tạo ra sản phẩm mỏng.
Độ co rút của PA66 tử 1% đến 2%.
 
Ứng dụng của PA66 :
Dùng để chế tạo các chi tiết trong xe hơi, Dùng làm vỏ các thiết bị máy móc.Phụ kiện thiết bị điện, dây rút nhựa ....
 
 

Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm Nhựa PA66:

 

 

Tiêu chuẩn

kiểm tra

Đơn vị

221-BG15

221-BG30

221-BG45

221-BST

221-BG15

Phân loại đặc tính

Test method

 

PA6, Tăng cường sợi thủy tinh     GF

PA6 chịu tác động cao

PA6, Tăng cường sợi thủy tinh, cc   GF,FR

Tính năng vật lý

 

 

 

 

 

Tỉ trọng

ASTM D792

g/cm3

1.23

1.36

150

1.06

1.41

Tỉ lệ hút nước

ASTM D570

%

2.0

1.7

0.6

1.6

1

Tỉ lệ co thành hình

ASTM D955

%

0.7~1.0

0.4~0.9

0.3~0.8

1.7~2.5

0.6~1.0

Tính năng cơ khí

 

 

 

 

 

 

 

Độ bền kéo giãn

ASTM D638

MPa

130

175

210

50

135

Độ giãn gãy

ASTM D638

%

3.5

3.5

3.0

>50

3.0

Độ uốn cong

ASTM D790

MPa

180

180

285

80

80

Lượng khuôn uốn cong

ASTM D790

MPa

5400

8800

12000

1700

6500

Độ tác động izod (lỗ, 1/8”,23)

ASTM D256

J/m

90

120

180

750

150 ( -30 oC )

100

 

Tính nhiệt học

 

 

 

 

 

 

 

Nhiệt độ biến hình HDT 0.45 MPa 1.8 MPa

ASTM D648

oC

215

200

216

210

218

212

95

50

215

200

Tính năng điện

 

 

 

 

 

 

 

Tỷ lệ lượng điện trở

IEC 60093

Ω .cm

1010

1010

1010

1010

1010

Thể tích điện trở

IEC 60093

Ω

1013

1013

1013

1013

1013

Cường độ điện môi

IEC 60243-1

k/V/mm

40

40

40

31

23

Chỉ số rò rỉ điện

IEC 60112

V

575

575

242

600

225

Tính chống cháy

 

 

 

 

 

 

 

Cấp chống cháy 1.5mm

UL94

HB

HB

HB

HB

V-0


NHỮNG QUI CÁCH DÂY RÚT NHỰA (thông dụng) ĐƯỢC SẢN XUẤT BẰNG NHỰA PA66  :