Dây Rút Inox 4.6 x 200
300.000đ
Dây Rút Inox 4.6 x 200.
Kích Thước : rộng 4.6 mm x dài 200 mm .
Chất Liệu : Inox 304 .
Xuất Sứ : HUADA.
Qui Cách đóng gói : 100 cái / bịch.
- Mã sản phẩm:QP-G 4.6X200
- Tình trạng:Còn Hàng
Hỗ trợ online
- HƯNG AN ĐẠT
- 0913927828
- Hungandat68@gmail.com
- dienhoangphuong
Dây Rút Inox 4.6 x 200.
Kích Thước : W rộng 4.6 mm x L dài 200 mm .
Chất Liệu : Inox 304 .
Xuất Sứ : HUADA.
Qui Cách đóng gói : 100 cái / bịch.
Dây Rút Inox- Dây rút inox 304 - Dây Rút Inox 316 .
Dây Rút Inox đã thể hiện được khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của mình khi được tiếp xúc với nhiều loại hóa chất khác nhau. dây rút inox có khả năng chống gỉ trong hầu hết ứng dụng của ngành kiến trúc, trong hầu hết các môi trường của quá trình chế biến thực phẩm và rất dễ vệ sinh. Ngoài ra, dây rút inox còn thể hiện khả năng chống ăn mòn của mình trong ngành dệt nhuộm và trong hầu hết các Acid vô cơ.Hiện nay trên thị trường dây rút inox có 2 loại:Dây rút inox 304 và Dây Rút Inox 316 .
Đặc điểm của dây rút inox :
1. Tính chống ăn mòn:
– Không nhiễm từ.
– Có thể dùng trong môi trường Acid, luôn sáng bóng.
– Đảm bảo được tính an toàn thực phẩm.
– Có mức chống ăn mòn cao, nhưng theo thời gian rất dễ bị sỉ màu.
– Có cấu trúc tốt hơn và bền hơn so với các loại thép không gỉ khác.
2. Khả năng chịu nhiệt:
Dây rút inox 304 có khả năng chịu được oxi hóa ở nhiệt độ cao là 870 độ C, có khi còn đạt đến nhiệt độ là 925 độ C. Người ta sẽ yêu cầu vật liệu có hàm lượng cacbon cao hơn trong những trường hợp yêu cầu độ bền nhiệt cao. Tuy nhiên, những loại inox 304 có hàm lượng cacbon 0,04% hoặc cao hơn, sẽ bị cấm sử dụng ở nhiệt độ 550 độ C.
3.Ứng dụng của Dây rút inox :
dây rút inox được ứng dụng trong hầu hết mọi lĩnh vực. dây rút inox đã thể hiện được khả năng chống ăn mòn cao khi được tiếp xúc với nhiều loại hóa chất khác nhau.
dây rút inox được ứng dụng tất cả các ngành kiến trúc - xây dựng, chế tạo ôtô , vận chuyển hàng hóa,khai thác dầu khí,viễn thông, dệt nhuộm ……
vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH SX TM HƯNG AN ĐẠT
Trụ Sở Chính: 64/24N Hòa Bình, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: Dienhoangphuong@gmail.com - Website: www.huada.vn - www.dayrutnhua.com
Thông số kỹ thuật:
Dây Rút Inox 4.6 x 200 .
Type |
Specs(mm) |
Length |
Thickness |
Bundle Dia |
Tensile Strength |
Pkg |
||
W×L |
(inch) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
(LB) |
(kg) |
PCS/bag |
|
QP-G |
4.6×100 |
4" |
100 |
0.35 |
23 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×150 |
6" |
150 |
0.35 |
38 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×200 |
8" |
200 |
0.35 |
52 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×250 |
10" |
250 |
0.35 |
68 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×300 |
12" |
300 |
0.35 |
84 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×350 |
14" |
350 |
0.35 |
103 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×400 |
16" |
400 |
0.35 |
114 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×450 |
18" |
450 |
0.35 |
118 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×500 |
20" |
500 |
0.35 |
148 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×600 |
24" |
600 |
0.35 |
178 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×700 |
28" |
700 |
0.35 |
198 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×800 |
32" |
800 |
0.35 |
240 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×900 |
36" |
900 |
0.35 |
270 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×1000 |
40" |
1000 |
0.35 |
305 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×1200 |
48" |
1200 |
0.35 |
371 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
4.6×1300 |
52" |
1300 |
0.35 |
403 |
132 |
60 |
100 |
QP-G |
8.0×150 |
6" |
150 |
0.35 |
38 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×175 |
7" |
175 |
0.35 |
42 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×200 |
8" |
200 |
0.35 |
52 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×250 |
10" |
250 |
0.35 |
68 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×300 |
12 |
300 |
0.35 |
84 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×350 |
14" |
350 |
0.35 |
103 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×400 |
16" |
400 |
0.35 |
114 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×450 |
18" |
450 |
0.35 |
118 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×500 |
20" |
500 |
0.35 |
148 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×600 |
24" |
600 |
0.35 |
178 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×800 |
32" |
800 |
0.35 |
198 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×1000 |
40" |
1000 |
0.35 |
240 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×1100 |
44" |
1100 |
0.35 |
270 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×1200 |
48" |
1200 |
0.35 |
305 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×1300 |
52" |
1300 |
0.35 |
371 |
186 |
85 |
100 |
QP-G |
8.0×1400 |
56" |
1400 |
0.35 |
403 |
186 |
85 |
100 |